Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:161 | Họ tên:Nguyen Trong Khoa | Tuổi:20 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:162 | Họ tên:Nguyen Trong Nhan | Tuổi:29 | Hạng cân:
Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+ |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:163 | Họ tên:Nguyen Trong Nhan | Tuổi:16 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:164 | Họ tên:Nguyen Trong Quan | Tuổi:5 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Tự do |
Thứ tự:165 | Họ tên:Nguyen Trong Trung Kien | Tuổi:23 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:166 | Họ tên:Nguyen Trong Tuan | Tuổi:36 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:167 | Họ tên:Nguyen Trung Kien | Tuổi:22 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:168 | Họ tên:Nguyen Tuan Minh | Tuổi:21 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:169 | Họ tên:Nguyen Van Tai | Tuổi:23 | Hạng cân:
+ Middleweight - 165.3lb - 75kg + Heavyweight - 200.6lb - 91kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:170 | Họ tên:Nguyen Van Trieu | Tuổi:44 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:171 | Họ tên:Nguyen Viet Anh | Tuổi:18 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:172 | Họ tên:Nguyen Xuan Truong | Tuổi:27 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:173 | Họ tên:Nguyen Xuan Vu | Tuổi:21 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:174 | Họ tên:Novruz Aliyev | Tuổi:30 | Hạng cân:
Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+ |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:175 | Họ tên:Ong Hong Tam | Tuổi:31 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Tự do |
Thứ tự:176 | Họ tên:Pham Anh Bay | Tuổi:5 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:177 | Họ tên:Pham Bao Dai | Tuổi:24 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:178 | Họ tên:Pham Cong Sang | Tuổi:38 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:179 | Họ tên:Pham Do The Duc | Tuổi:26 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:180 | Họ tên:Pham Hoang Phuc | Tuổi:19 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |