Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:201 | Họ tên:Novruz Aliyev | Tuổi:31 | Hạng cân:
Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+ |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:202 | Họ tên:Ong Hong Tam | Tuổi:32 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Tự do |
Thứ tự:203 | Họ tên:Pham Anh Bay | Tuổi:6 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:204 | Họ tên:Pham Bao Dai | Tuổi:25 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:205 | Họ tên:Pham Cong Sang | Tuổi:39 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:206 | Họ tên:Pham Do The Duc | Tuổi:27 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:207 | Họ tên:Pham Hoang Phuc | Tuổi:20 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:208 | Họ tên:Pham Hong Thang | Tuổi:26 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:209 | Họ tên:Pham Huy Hoang | Tuổi:21 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:210 | Họ tên:Pham Manh Dat | Tuổi:29 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:211 | Họ tên:Pham Minh Huy | Tuổi:20 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:212 | Họ tên:Pham Ngoc Son | Tuổi:26 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:213 | Họ tên:Pham Quang Huy | Tuổi:25 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:214 | Họ tên:Pham Thanh Ngoc | Tuổi:38 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:215 | Họ tên:Pham Tran Le Nguyen Ai | Tuổi:28 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:216 | Họ tên:Pham Tran Minh Tri | Tuổi:20 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:220 | Thắng: 6 - 3 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:217 | Họ tên:Pham Trong Tien | Tuổi:34 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:218 | Họ tên:Pham Van Hieu | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:219 | Họ tên:Pham Van Phu Dat | Tuổi:24 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:220 | Họ tên:Pham Van Thanh | Tuổi:26 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:40 | Thắng: 1 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |