Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:201 Họ tên:Phan Thanh Loi Tuổi:28 Hạng cân:

Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:202 Họ tên:Phan Tuong Hy Tuổi:27 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:203 Họ tên:Phung Hoai Nam Tuổi:23 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:55 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:204 Họ tên:Phung The Vy Tuổi:27 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:205 Họ tên:Phung Xuan Hung Tuổi:20 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:55 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:206 Họ tên:Quach Hong Phong Tuổi:25 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:207 Họ tên:Ravshanbek Shermatov Tuổi:25 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:208 Họ tên:Reale Manuel Tuổi:37 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:209 Họ tên:Sachan Daitz Tuổi:29 Hạng cân:

Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:210 Họ tên:Samantha Jane Tuổi:33 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:211 Họ tên:Sean Duffy Tuổi:34 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:212 Họ tên:Sy Khoi Tuổi:29 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:213 Họ tên:Ta Hoang Nhat Duc Tuổi:17 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:214 Họ tên:Ta Huu Duy Tuổi:27 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:215 Họ tên:Ta Van Duong Tuổi:36 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:35 Thắng: 0 - 0 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:216 Họ tên:Tang Kim Hai Tuổi:22 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:217 Họ tên:Tay Viet Anh Tuổi:16 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:218 Họ tên:Thai Hong Xuan Tuổi:27 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:65 Thắng: 3 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:219 Họ tên:Thoi Ngoc Long Tuổi:24 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:220 Họ tên:To Dinh Manh Hung Tuổi:23 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:70 Thắng: 2 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang