Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:221 | Họ tên:Tony Truong | Tuổi:30 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:222 | Họ tên:Tran Dai Duong | Tuổi:30 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:223 | Họ tên:Tran Dinh Minh Tuyen | Tuổi:27 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:224 | Họ tên:Tran Dinh Phuc | Tuổi:12 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:225 | Họ tên:Tran Hoai Linh | Tuổi:28 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:226 | Họ tên:Tran Hoang Tuan Cuong | Tuổi:29 | Hạng cân:
+ Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg + Heavyweight - 200.6lb - 91kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:227 | Họ tên:Tran Huynh Bao Luan | Tuổi:25 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:185 | Thắng: 5 - 0 - 3 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:228 | Họ tên:Tran Hy | Tuổi:29 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:75 | Thắng: 1 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:229 | Họ tên:Tran Minh Nhat | Tuổi:21 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:230 | Họ tên:Tran Minh Thien | Tuổi:17 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:231 | Họ tên:Tran Nam Thai | Tuổi:5 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:232 | Họ tên:Tran Nguyen Trung Kien | Tuổi:28 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:35 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:233 | Họ tên:Tran Nhu Cuong | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:40 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:234 | Họ tên:Tran Quang Vinh | Tuổi:17 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:280 | Thắng: 4 - 1 - 4 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:235 | Họ tên:Tran Quoc Truc | Tuổi:31 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:236 | Họ tên:Tran Son Hung | Tuổi:20 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:237 | Họ tên:Tran Tan Quang Dao | Tuổi:5 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:238 | Họ tên:Tran Thanh Binh | Tuổi:5 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:239 | Họ tên:Tran Thanh Tung | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:240 | Họ tên:Tran Thi Ngoc Thi | Tuổi:18 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |