Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:181 Họ tên:Nguyen Thi Kim Sang Tuổi:31 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:35 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:182 Họ tên:Nguyen Tien Xuan Binh Tuổi:24 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:183 Họ tên:Nguyen Tran Hoang Vu Tuổi:30 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:40 Thắng: 1 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:184 Họ tên:Nguyen Trieu Vy Tuổi:29 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:185 Họ tên:Nguyen Trong Khoa Tuổi:21 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:186 Họ tên:Nguyen Trong Nhan Tuổi:30 Hạng cân:

Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:187 Họ tên:Nguyen Trong Nhan Tuổi:17 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:188 Họ tên:Nguyen Trong Quan Tuổi:6 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Tự do

Thứ tự:189 Họ tên:Nguyen Trong Trung Kien Tuổi:24 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:190 Họ tên:Nguyen Trong Tuan Tuổi:37 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:191 Họ tên:Nguyen Trung Kien Tuổi:23 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:192 Họ tên:Nguyen Tuan Minh Tuổi:22 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:193 Họ tên:Nguyen Van Duy Tuổi:24 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:40 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:194 Họ tên:Nguyen Van Nhat Huy Tuổi:22 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:195 Họ tên:Nguyen Van Tai Tuổi:24 Hạng cân:

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

+ Heavyweight - 200.6lb - 91kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:196 Họ tên:Nguyen Van Trieu Tuổi:45 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:197 Họ tên:Nguyen Van Tung Tuổi:25 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:198 Họ tên:Nguyen Viet Anh Tuổi:19 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:199 Họ tên:Nguyen Xuan Truong Tuổi:28 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:200 Họ tên:Nguyen Xuan Vu Tuổi:22 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang