Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:141 Họ tên:Nguyen Hoang Khanh Tuổi:33 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:110 Thắng: 3 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:142 Họ tên:Nguyen Hoang Linh Tuổi:38 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:143 Họ tên:Nguyen Hoang Nguyen Tuổi:37 Hạng cân:

Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:144 Họ tên:Nguyen Hung Giao Tuổi:33 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:40 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:145 Họ tên:Nguyen Huu Dat Tuổi:26 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:60 Thắng: 1 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:146 Họ tên:Nguyen Huu Hoang Phuc Tuổi:31 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 0 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:147 Họ tên:Nguyen Huu Phu Tuổi:29 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:110 Thắng: 2 - 0 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:148 Họ tên:Nguyen Huy Hung Tuổi:25 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:149 Họ tên:Nguyen Khang Tuổi:13 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:15 Thắng: 0 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:150 Họ tên:Nguyen Khiem Tuổi:24 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:151 Họ tên:NGUYEN KHOI NGUYEN Tuổi:19 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:152 Họ tên:Nguyen Kim Long Tuổi:37 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:153 Họ tên:Nguyen Lam Anh Tuổi:10 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:25 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:154 Họ tên:Nguyen Manh Tien Tuổi:36 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:155 Họ tên:Nguyen Minh Hieu Tuổi:27 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:50 Thắng: 1 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:156 Họ tên:Nguyen Minh Nhut Tuổi:25 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:25 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:157 Họ tên:Nguyen Minh Trong Tuổi:26 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:115 Thắng: 3 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:158 Họ tên:Nguyen Nam Anh Tuổi:19 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:159 Họ tên:Nguyen Ngoc Bao Tuổi:16 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:160 Họ tên:Nguyen Ngoc Duc Tuổi:30 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang