Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:141 | Họ tên:Nguyen Ngoc Hien | Tuổi:38 | Hạng cân:
Heavyweight - 200.6lb - 91kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:142 | Họ tên:Nguyen Ngoc Huy | Tuổi:23 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:143 | Họ tên:Nguyen Nhat Hao | Tuổi:25 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:90 | Thắng: 3 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:144 | Họ tên:Nguyen Nhat Nam | Tuổi:17 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:50 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:145 | Họ tên:Nguyen Nhu Bao Khoi | Tuổi:22 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:165 | Thắng: 2 - 1 - 3 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:146 | Họ tên:Nguyen Phong Phu | Tuổi:26 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:45 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:147 | Họ tên:Nguyen Phuc Thien | Tuổi:20 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:148 | Họ tên:Nguyen Quang Minh | Tuổi:21 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:149 | Họ tên:Nguyen Song Toan | Tuổi:15 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:150 | Họ tên:Nguyen Tan Phuc | Tuổi:25 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:151 | Họ tên:Nguyen Thai Nam | Tuổi:31 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:152 | Họ tên:Nguyen Thanh Binh An | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Heavyweight - 200.6lb - 91kg + Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+ |
Điểm:65 | Thắng: 2 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:153 | Họ tên:Nguyen Thanh Loc | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:154 | Họ tên:Nguyen Thanh Long | Tuổi:5 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:155 | Họ tên:Nguyen Thanh Luan | Tuổi:29 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:156 | Họ tên:Nguyen Thanh Trung Dung | Tuổi:26 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:157 | Họ tên:Nguyen Thanh Vy | Tuổi:29 | Hạng cân:
+ Light Flyweight - 108lb - 49kg + Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:55 | Thắng: 1 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:158 | Họ tên:Nguyen Thi Kim Sang | Tuổi:30 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:35 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:159 | Họ tên:Nguyen Tien Xuan Binh | Tuổi:23 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:160 | Họ tên:Nguyen Tran Hoang Vu | Tuổi:29 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |