Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:121 | Họ tên:Nguyen Hoang Khanh | Tuổi:32 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:110 | Thắng: 3 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:122 | Họ tên:Nguyen Hoang Linh | Tuổi:37 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:123 | Họ tên:Nguyen Hoang Nguyen | Tuổi:36 | Hạng cân:
Super Heavyweight - 200.6lb+ - 91kg+ |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:124 | Họ tên:Nguyen Hung Giao | Tuổi:32 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:40 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:125 | Họ tên:Nguyen Huu Dat | Tuổi:25 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:80 | Thắng: 1 - 2 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:126 | Họ tên:Nguyen Huu Hoang Phuc | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:127 | Họ tên:Nguyen Huu Phu | Tuổi:28 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:110 | Thắng: 2 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:128 | Họ tên:Nguyen Huy Hung | Tuổi:24 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:129 | Họ tên:Nguyen Khang | Tuổi:12 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:15 | Thắng: 0 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:130 | Họ tên:Nguyen Khiem | Tuổi:23 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:131 | Họ tên:NGUYEN KHOI NGUYEN | Tuổi:18 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:132 | Họ tên:Nguyen Kim Long | Tuổi:36 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:133 | Họ tên:Nguyen Lam Anh | Tuổi:9 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:25 | Thắng: 1 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:134 | Họ tên:Nguyen Manh Tien | Tuổi:35 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:135 | Họ tên:Nguyen Minh Hieu | Tuổi:26 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:136 | Họ tên:Nguyen Minh Nhut | Tuổi:24 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 1 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:137 | Họ tên:Nguyen Minh Trong | Tuổi:25 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:75 | Thắng: 2 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:138 | Họ tên:Nguyen Nam Anh | Tuổi:18 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:139 | Họ tên:Nguyen Ngoc Bao | Tuổi:15 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:140 | Họ tên:Nguyen Ngoc Duc | Tuổi:29 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |