Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:121 | Họ tên:Nguyen Bao Trung Quoc | Tuổi:23 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:122 | Họ tên:Nguyen Chi Thanh | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:40 | Thắng: 2 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:123 | Họ tên:Nguyen Cong Duc | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:90 | Thắng: 1 - 3 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:124 | Họ tên:Nguyen Cong Tuan | Tuổi:30 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:125 | Họ tên:Nguyen Dai Cat | Tuổi:21 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:126 | Họ tên:Nguyen Di Dan | Tuổi:24 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:127 | Họ tên:Nguyen Dinh Dang Nguyen | Tuổi:124 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:128 | Họ tên:Nguyen Duc Hoang Son | Tuổi:30 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:129 | Họ tên:Nguyen Duc Hoang Thong | Tuổi:27 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:40 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:130 | Họ tên:Nguyen Duc Huy | Tuổi:20 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:131 | Họ tên:Nguyen Duc Long | Tuổi:28 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:60 | Thắng: 2 - 3 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:132 | Họ tên:Nguyen Duc Nguyen | Tuổi:24 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:85 | Thắng: 2 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:133 | Họ tên:Nguyen Duy Quan | Tuổi:27 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:134 | Họ tên:Nguyen Duy Tho | Tuổi:21 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:135 | Họ tên:Nguyen Duy Truong Thinh | Tuổi:30 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:136 | Họ tên:Nguyen Gi A | Tuổi:29 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:60 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:137 | Họ tên:Nguyen Ha An | Tuổi:24 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:40 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:138 | Họ tên:Nguyen Hoang | Tuổi:13 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:139 | Họ tên:Nguyen Hoang Anh | Tuổi:31 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:140 | Họ tên:Nguyen Hoang Khang | Tuổi:19 | Hạng cân:
+ Flyweight - 114.6lb - 52kg + Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |