Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:81 Họ tên:Lee Byung Hun Tuổi:35 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:82 Họ tên:Lido Tuổi:34 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:83 Họ tên:Long Yao Xuan Tuổi:31 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:84 Họ tên:Lu Huu Thien Tuổi:21 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:85 Họ tên:Luc Van Phuoc Tuổi:17 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:225 Thắng: 6 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:86 Họ tên:Lui Kha Phi Tuổi:36 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:130 Thắng: 2 - 1 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:87 Họ tên:Luong Minh Luc Tuổi:21 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:95 Thắng: 1 - 2 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:88 Họ tên:Luu Ngoc Tuan Khai Tuổi:25 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:89 Họ tên:LUU VINH KIET Tuổi:26 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:90 Họ tên:Luu Vu Hoang Huy Tuổi:5 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:0 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:91 Họ tên:Ly Han Luong Tuổi:33 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:92 Họ tên:Ly Minh Hau Tuổi:30 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:140 Thắng: 4 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:93 Họ tên:Ly Quoc Dung Tuổi:27 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:180 Thắng: 9 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:94 Họ tên:Mai Dang Linh Tuổi:21 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:95 Họ tên:MANUEL REALE Tuổi:37 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:96 Họ tên:MICHELLE NGUYEN Tuổi:36 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:60 Thắng: 2 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:97 Họ tên:Myriam Benadda Tuổi:25 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:98 Họ tên:Ngo Gia Phong Tuổi:18 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:45 Thắng: 2 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:99 Họ tên:Ngo Hoan Kim Lan Tuổi:35 Hạng cân:

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

+ Heavyweight - 200.6lb - 91kg

Điểm:35 Thắng: 2 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:100 Họ tên:Ngo Hoang Dang Khoa Tuổi:20 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:100 Thắng: 3 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang