Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:81 Họ tên:Le Cong Khoa Tuổi:25 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:82 Họ tên:Le Hoang Giang Tuổi:29 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:83 Họ tên:Le Huy Tinh Tuổi:38 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:80 Thắng: 1 - 0 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:84 Họ tên:Le Luong Gia Huy Tuổi:24 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:25 Thắng: 1 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:85 Họ tên:Le Minh Thuan Tuổi:22 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:50 Thắng: 2 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:86 Họ tên:Le Ngoc Tai Tuổi:23 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:15 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:87 Họ tên:Le Quang Dang Khoa Tuổi:19 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:88 Họ tên:Le Quang Huy Tuổi:36 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:89 Họ tên:Le Quoc Cuong Tuổi:29 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:90 Họ tên:Le Thanh Dat Tuổi:34 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:90 Thắng: 0 - 2 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:91 Họ tên:Le Thanh Tung Tuổi:29 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:92 Họ tên:Le Tien Tuan Tuổi:27 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:93 Họ tên:Le Van Thanh Dat Tuổi:22 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:94 Họ tên:Lee Byung Hun Tuổi:36 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:95 Họ tên:Lido Tuổi:35 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:96 Họ tên:Long Yao Xuan Tuổi:32 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:97 Họ tên:Lu Huu Thien Tuổi:22 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:98 Họ tên:Luc Van Phuoc Tuổi:18 Hạng cân:

+ Flyweight - 114.6lb - 52kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:265 Thắng: 7 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:99 Họ tên:Lui Kha Phi Tuổi:37 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:130 Thắng: 2 - 1 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:100 Họ tên:Luong Mai Ngoc Quý Tuổi:39 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang