Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:41 Họ tên:Giang Minh Hieu Tuổi:26 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:42 Họ tên:Ha Tien Huy Tuổi:33 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:50 Thắng: 3 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:43 Họ tên:Hai Dang Tuổi:29 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:44 Họ tên:Hang Tien Pho Tuổi:5 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:30 Thắng: 2 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:45 Họ tên:HIROMOTO WATARU Tuổi:26 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:46 Họ tên:Ho Van Sanh Tuổi:38 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:300 Thắng: 5 - 4 - 2 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:47 Họ tên:Hoang Duc Anh Tuổi:25 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:48 Họ tên:Hoang Quoc Bao Tuổi:29 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:40 Thắng: 0 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:49 Họ tên:Hoang Van Duong Tuổi:24 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:50 Họ tên:Hoang Vu Phong Tuổi:33 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:51 Họ tên:Hong Bao Loc Tuổi:25 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:52 Họ tên:Huynh Anh Quoc Tuổi:25 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:53 Họ tên:Huynh Chi Hai Tuổi:34 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:54 Họ tên:Huynh Duc Dung Tuổi:18 Hạng cân:

+ Light Flyweight - 108lb - 49kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:50 Thắng: 0 - 2 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:55 Họ tên:Huynh Huu Duc Tuổi:24 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:56 Họ tên:Huynh Kevin Tuổi:24 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:57 Họ tên:Huynh Quang Minh Tuổi:27 Hạng cân:

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

+ Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:45 Thắng: 3 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:58 Họ tên:Huynh Tan Dat Tuổi:17 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:59 Họ tên:Huynh Thanh Binh Tuổi:31 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:60 Họ tên:Hva Chuong Tuổi:0 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang