Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:21 Họ tên:Dang Tien Dat Tuổi:12 Hạng cân:

Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:22 Họ tên:Danielle cooper Tuổi:30 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:23 Họ tên:Dao Tuan Anh Tuổi:28 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:24 Họ tên:Dao Tuan Minh Tuổi:31 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:55 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:25 Họ tên:Declan Patrick Tuổi:31 Hạng cân:

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

+ Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:26 Họ tên:Dinh Quy Vuong Tuổi:23 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:27 Họ tên:Do Anh Khoa Tuổi:28 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:40 Thắng: 0 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:28 Họ tên:Do Duc Hieu Tuổi:29 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:29 Họ tên:Do Hong Phuc Tuổi:28 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:45 Thắng: 0 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:30 Họ tên:Doan Minh Khai Tuổi:16 Hạng cân:

Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:31 Họ tên:Doan Ngoc Kiet Tuổi:26 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:32 Họ tên:Doan Thanh Phong Tuổi:38 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:33 Họ tên:Doan Tra My Tuổi:32 Hạng cân:

+ Light Flyweight - 108lb - 49kg

+ Flyweight - 114.6lb - 52kg

Điểm:60 Thắng: 2 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:34 Họ tên:Doan Van Hieu Tuổi:123 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:35 Họ tên:Dongjea Chang Tuổi:20 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Tự do

Thứ tự:36 Họ tên:Dubus Swann Tuổi:47 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:37 Họ tên:Duong Thang Tuổi:23 Hạng cân:

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:38 Họ tên:Duong Tran Hoai Anh Tuổi:33 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:39 Họ tên:Duy Duy Tuổi:123 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:40 Họ tên:Gael Stephen Tuổi:41 Hạng cân:

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:40 Thắng: 0 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang