Võ sĩ

Sắp xếp
Họ tên Tuổi Hạng cân Điểm Thắng - Thua - Hòa 6 trận cuối Thế thủ
Thứ tự:1 Họ tên:Abdulaziz Najmiddinov Tuổi:26 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:30 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:2 Họ tên:Ajmeet Bharij Tuổi:44 Hạng cân:

+ Light Flyweight - 108lb - 49kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:3 Họ tên:Banh Long Ho Tuổi:23 Hạng cân:

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

+ Lightweight - 136.7lb - 62kg

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:200 Thắng: 3 - 2 - 3 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:4 Họ tên:Bui Gia Khiem Tuổi:25 Hạng cân:

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

+ Heavyweight - 200.6lb - 91kg

Điểm:5 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:5 Họ tên:Bui Nhat Minh Tuổi:21 Hạng cân:

+ Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

+ Heavyweight - 200.6lb - 91kg

Điểm:55 Thắng: 2 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:6 Họ tên:Bui Quang Nguyen Tuổi:29 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 2 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:7 Họ tên:Bui Tien Dat Tuổi:30 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:8 Họ tên:Bui Van Kiem Tuổi:27 Hạng cân:

Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:9 Họ tên:Bui Viet Dung Tuổi:17 Hạng cân:

Lightweight - 136.7lb - 62kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:10 Họ tên:Cao Nguyen Tuổi:28 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:11 Họ tên:Cao Quoc Nam Tuổi:13 Hạng cân:

Light Flyweight - 108lb - 49kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:12 Họ tên:Cao Quoc Viet Tuổi:22 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:130 Thắng: 3 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo trái

Thứ tự:13 Họ tên:Chu Duc Anh Tuổi:25 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:30 Thắng: 0 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:14 Họ tên:Chu Hai Long Tuổi:25 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:20 Thắng: 0 - 1 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:15 Họ tên:Cj Bouchillon Tuổi:21 Hạng cân:

Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:16 Họ tên:Co Song Duc Minh Tuổi:24 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:75 Thắng: 1 - 1 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:17 Họ tên:Cung Tuyet Nhung Tuổi:33 Hạng cân:

+ Light Flyweight - 108lb - 49kg

+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg

Điểm:40 Thắng: 1 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:18 Họ tên:Dam Vinh Kien Tuổi:29 Hạng cân:

Welterweight - 152.1lb - 69kg

Điểm:10 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:19 Họ tên:Dang Duc Anh Tuổi:27 Hạng cân:

+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

+ Middleweight - 165.3lb - 75kg

Điểm:15 Thắng: 1 - 0 - 0 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Thứ tự:20 Họ tên:Dang Hai Quan Tuổi:34 Hạng cân:

Light Welterweight - 141.1lb - 64kg

Điểm:25 Thắng: 0 - 0 - 1 6 trận cuối: Thế thủ:

Kèo phải

Trang