Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:101 | Họ tên:Ngo Tan Phong | Tuổi:26 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:102 | Họ tên:Ngo Thai Son | Tuổi:33 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:103 | Họ tên:Nguy Le Minh Hieu | Tuổi:23 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:104 | Họ tên:Nguyen Anh Quoc | Tuổi:28 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:60 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:105 | Họ tên:Nguyen Bao Trung Quoc | Tuổi:22 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:106 | Họ tên:Nguyen Chi Thanh | Tuổi:26 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:40 | Thắng: 2 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:107 | Họ tên:Nguyen Cong Duc | Tuổi:26 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:90 | Thắng: 1 - 3 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:108 | Họ tên:Nguyen Cong Tuan | Tuổi:29 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:109 | Họ tên:Nguyen Dai Cat | Tuổi:20 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:110 | Họ tên:Nguyen Di Dan | Tuổi:23 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:111 | Họ tên:Nguyen Dinh Dang Nguyen | Tuổi:123 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:112 | Họ tên:Nguyen Duc Huy | Tuổi:19 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:113 | Họ tên:Nguyen Duc Long | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:40 | Thắng: 2 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:114 | Họ tên:Nguyen Duc Nguyen | Tuổi:23 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:55 | Thắng: 1 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:115 | Họ tên:Nguyen Duy Quan | Tuổi:26 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:116 | Họ tên:Nguyen Duy Tho | Tuổi:20 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:117 | Họ tên:Nguyen Gi A | Tuổi:28 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:60 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:118 | Họ tên:Nguyen Ha An | Tuổi:23 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:40 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:119 | Họ tên:Nguyen Hoang Anh | Tuổi:30 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:120 | Họ tên:Nguyen Hoang Khang | Tuổi:18 | Hạng cân:
+ Flyweight - 114.6lb - 52kg + Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |