Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:241 | Họ tên:Sy Khoi | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:242 | Họ tên:Ta Hoang Nhat Duc | Tuổi:18 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:243 | Họ tên:Ta Huu Duy | Tuổi:28 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:244 | Họ tên:Ta Van Duong | Tuổi:37 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:35 | Thắng: 0 - 0 - 2 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:245 | Họ tên:Tang Kim Hai | Tuổi:23 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:246 | Họ tên:Tay Viet Anh | Tuổi:17 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:247 | Họ tên:Thai Hong Xuan | Tuổi:28 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:65 | Thắng: 3 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:248 | Họ tên:Thoi Ngoc Long | Tuổi:25 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:249 | Họ tên:To Dinh Manh Hung | Tuổi:24 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:100 | Thắng: 3 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:250 | Họ tên:Toan Le Dang Khoa | Tuổi:27 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:251 | Họ tên:Tony Truong | Tuổi:31 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:252 | Họ tên:Tran Dai Duong | Tuổi:31 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:253 | Họ tên:Tran Dinh Minh Tuyen | Tuổi:28 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:5 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:254 | Họ tên:Tran Dinh Phuc | Tuổi:13 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:255 | Họ tên:Tran Hoai Linh | Tuổi:29 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:256 | Họ tên:Tran Hoang Tuan Cuong | Tuổi:30 | Hạng cân:
+ Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg + Heavyweight - 200.6lb - 91kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:257 | Họ tên:Tran Huynh Bao Luan | Tuổi:26 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:215 | Thắng: 5 - 1 - 3 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:258 | Họ tên:Tran Hy | Tuổi:30 | Hạng cân:
Welterweight - 152.1lb - 69kg |
Điểm:75 | Thắng: 1 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:259 | Họ tên:Tran Ly Thach Thao | Tuổi:30 | Hạng cân:
Flyweight - 114.6lb - 52kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:260 | Họ tên:Tran Minh Nhat | Tuổi:22 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |