Võ sĩ
Họ tên | Tuổi | Hạng cân | Điểm | Thắng - Thua - Hòa | 6 trận cuối | Thế thủ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự:281 | Họ tên:Trinh Bao Quoc | Tuổi:21 | Hạng cân:
+ Lightweight - 136.7lb - 62kg + Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:35 | Thắng: 1 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:282 | Họ tên:Trinh Phong | Tuổi:13 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:10 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:283 | Họ tên:Trinh Tuan Khanh | Tuổi:18 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:85 | Thắng: 1 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:284 | Họ tên:Truong Thanh Do | Tuổi:30 | Hạng cân:
Light Flyweight - 108lb - 49kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:285 | Họ tên:Truong Thanh Loi | Tuổi:33 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:75 | Thắng: 1 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:286 | Họ tên:Truong Tuan Trong | Tuổi:28 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:287 | Họ tên:Truong Van Kiet | Tuổi:27 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:40 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:288 | Họ tên:Tung Min | Tuổi:39 | Hạng cân:
+ Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:289 | Họ tên:vaselin petrov | Tuổi:7 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:0 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:290 | Họ tên:Vo Anh Tuan | Tuổi:28 | Hạng cân:
Light Heavyweight - 178.6lb - 81kg |
Điểm:25 | Thắng: 0 - 0 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:291 | Họ tên:Vo Chi Tam | Tuổi:23 | Hạng cân:
+ Bantamweight - 123.5lb - 56kg + Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:195 | Thắng: 5 - 1 - 1 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:292 | Họ tên:Vo Duy Phong | Tuổi:28 | Hạng cân:
Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo trái |
Thứ tự:293 | Họ tên:Vo Hiep Phuong | Tuổi:21 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Welterweight - 152.1lb - 69kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:165 | Thắng: 3 - 4 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:294 | Họ tên:Vo Hong Dat | Tuổi:27 | Hạng cân:
+ Light Welterweight - 141.1lb - 64kg + Middleweight - 165.3lb - 75kg |
Điểm:80 | Thắng: 2 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:295 | Họ tên:Vo Kim Toan | Tuổi:25 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:296 | Họ tên:Vo Le Trung Long | Tuổi:23 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:70 | Thắng: 1 - 2 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:297 | Họ tên:Vo Nhat Hoang | Tuổi:29 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:298 | Họ tên:Vo Van Thanh | Tuổi:21 | Hạng cân:
Bantamweight - 123.5lb - 56kg |
Điểm:30 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:299 | Họ tên:Vo Van Tien | Tuổi:32 | Hạng cân:
Lightweight - 136.7lb - 62kg |
Điểm:20 | Thắng: 0 - 1 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |
Thứ tự:300 | Họ tên:Vu Duy Thanh | Tuổi:31 | Hạng cân:
Light Welterweight - 141.1lb - 64kg |
Điểm:15 | Thắng: 1 - 0 - 0 | 6 trận cuối: | Thế thủ:
Kèo phải |